
Ngoài ra, VF 6 cũng đã khẳng định chất lượng và sự tin tưởng từ Hội đồng giám khảo các chương trình uy tín cũng như cộng đồng bằng việc giành giải thưởng “Xe phổ thông tiêu biểu cho gia đình” tại Better Choice Awards, Giải Nhất phân khúc xe gầm khao 750 triệu – 1 tỷ tại giải thưởng Xe của năm.
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
Kỳ hạn /NĂM |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
26.250.000 |
53.571.429 |
79.821.429 |
Năm 2 |
22.500.000 |
53.571.429 |
76.071.429 |
Năm 3 |
18.750.000 |
53.571.429 |
72.321.429 |
Năm 4 |
15.000.000 |
53.571.429 |
68.571.429 |
Năm 5 |
11.250.000 |
53.571.429 |
64.821.429 |
Năm 6 |
7.500.000 |
53.571.429 |
61.071.429 |
Năm 7 |
3.750.000 |
53.571.429 |
57.321.429 |
Kỳ hạn /NĂM |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
9.450.000 |
27.000.000 |
36.450.000 |
Năm 2 |
7.560.000 |
27.000.000 |
34.560.000 |
Năm 3 |
5.670.000 |
27.000.000 |
32.670.000 |
Năm 4 |
3.780.000 |
27.000.000 |
30.780.000 |
Năm 5 |
1.890.000 |
27.000.000 |
28.890.000 |
Kỳ hạn /Năm |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
52.500.000 |
107.142.857 |
159.642.857 |
Năm 2 |
45.000.000 |
107.142.857 |
152.142.857 |
Năm 3 |
37.500.000 |
107.142.857 |
144.642.857 |
Năm 4 |
30.000.000 |
107.142.857 |
137.142.857 |
Năm 5 |
22.500.000 |
107.142.857 |
129.642.857 |
Năm 6 |
15.000.000 |
107.142.857 |
122.142.857 |
Năm 7 |
7.500.000 |
107.142.857 |
114.642.857 |
Dựa vào số liệu quý khách nhập vào. VinFast đề xuất Giải Pháp Tối Ưu Nhất: Quý khách trả trước 50% giá xe VF 8 tương ứng 509 triệu, và vay trong vòng 7 năm, sẽ có bảng dự toán như sau:
Kỳ hạn /Năm | Lãi phải trả 1 năm | Gốc phải trả | Số tiền phải trả |
Năm 1 | 35.630.000 | 72.714.286 | 108.344.286 |
Năm 2 | 30.540.000 | 72.714.286 | 103.254.286 |
Năm 3 | 25.450.000 | 72.714.286 | 98.164.286 |
Năm 4 | 20.360.000 | 72.714.286 | 93.074.286 |
Năm 5 | 15.270.000 | 72.714.286 | 87.984.286 |
Năm 6 | 10.180.000 | 72.714.286 | 82.894.286 |
Năm 7 | 5.090.000 | 72.714.286 | 77.804.286 |
Kỳ hạn /Năm |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
28.000.000 |
57.142.857 |
85.142.857 |
Năm 2 |
24.000.000 |
57.142.857 |
81.142.857 |
Năm 3 |
20.000.000 |
57.142.857 |
77.142.857 |
Năm 4 |
16.000.000 |
57.142.857 |
73.142.857 |
Năm 5 |
12.000.000 |
57.142.857 |
69.142.857 |
Năm 6 |
8.000.000 |
57.142.857 |
65.142.857 |
Năm 7 |
4.000.000 |
57.142.857 |
61.142.857 |
Kỳ hạn /Năm | Lãi phải trả 1 năm | Gốc phải trả | Số tiền phải trả |
Năm 1 | 24.150.000 | 49.285.714 | 73.435.714 |
Năm 2 | 20.700.000 | 49.285.714 | 69.985.714 |
Năm 3 | 17.250.000 | 49.285.714 | 66.535.714 |
Năm 4 | 13.800.000 | 49.285.714 | 63.085.714 |
Năm 5 | 10.350.000 | 49.285.714 | 59.635.714 |
Năm 6 | 6.900.000 | 49.285.714 | 56.185.714 |
Năm 7 | 3.450.000 | 49.285.714 | 52.735.714 |
Kỳ hạn /Năm |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
18.550.000 |
37.857.143 |
56.407.143 |
Năm 2 |
15.900.000 |
37.857.143 |
53.757.143 |
Năm 3 |
13.250.000 |
37.857.143 |
51.107.143 |
Năm 4 |
10.600.000 |
37.857.143 |
48.457.143 |
Năm 5 |
7.950.000 |
37.857.143 |
45.807.143 |
Năm 6 |
5.300.000 |
37.857.143 |
43.157.143 |
Năm 7 |
2.650.000 |
37.857.143 |
40.507.143 |
Kỳ hạn/Năm |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
10.500.000 |
30.000.000 |
40.500.000 |
Năm 2 |
8.400.000 |
30.000.000 |
38.400.000 |
Năm 3 |
6.300.000 |
30.000.000 |
36.300.000 |
Năm 4 |
4.200.000 |
30.000.000 |
34.200.000 |
Năm 5 |
2.100.000 |
30.000.000 |
32.100.000 |