
[VIDEO] VINFAST VF 3 – TỰ DO SÁNG TẠO, TOẢ SÁNG CHẤT RIÊNG!
Cùng khám phát cách kết nối Blutooth để phát nhạc và điều chỉnh âm lượng trên xe, tận hưởng những phút giây thư giãn trên mỗi hành trình.
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
Kỳ hạn /NĂM |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
26.250.000 |
53.571.429 |
79.821.429 |
Năm 2 |
22.500.000 |
53.571.429 |
76.071.429 |
Năm 3 |
18.750.000 |
53.571.429 |
72.321.429 |
Năm 4 |
15.000.000 |
53.571.429 |
68.571.429 |
Năm 5 |
11.250.000 |
53.571.429 |
64.821.429 |
Năm 6 |
7.500.000 |
53.571.429 |
61.071.429 |
Năm 7 |
3.750.000 |
53.571.429 |
57.321.429 |
Kỳ hạn /NĂM |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
9.450.000 |
27.000.000 |
36.450.000 |
Năm 2 |
7.560.000 |
27.000.000 |
34.560.000 |
Năm 3 |
5.670.000 |
27.000.000 |
32.670.000 |
Năm 4 |
3.780.000 |
27.000.000 |
30.780.000 |
Năm 5 |
1.890.000 |
27.000.000 |
28.890.000 |
Kỳ hạn /Năm |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
52.500.000 |
107.142.857 |
159.642.857 |
Năm 2 |
45.000.000 |
107.142.857 |
152.142.857 |
Năm 3 |
37.500.000 |
107.142.857 |
144.642.857 |
Năm 4 |
30.000.000 |
107.142.857 |
137.142.857 |
Năm 5 |
22.500.000 |
107.142.857 |
129.642.857 |
Năm 6 |
15.000.000 |
107.142.857 |
122.142.857 |
Năm 7 |
7.500.000 |
107.142.857 |
114.642.857 |
Dựa vào số liệu quý khách nhập vào. VinFast đề xuất Giải Pháp Tối Ưu Nhất: Quý khách trả trước 50% giá xe VF 8 tương ứng 509 triệu, và vay trong vòng 7 năm, sẽ có bảng dự toán như sau:
Kỳ hạn /Năm | Lãi phải trả 1 năm | Gốc phải trả | Số tiền phải trả |
Năm 1 | 35.630.000 | 72.714.286 | 108.344.286 |
Năm 2 | 30.540.000 | 72.714.286 | 103.254.286 |
Năm 3 | 25.450.000 | 72.714.286 | 98.164.286 |
Năm 4 | 20.360.000 | 72.714.286 | 93.074.286 |
Năm 5 | 15.270.000 | 72.714.286 | 87.984.286 |
Năm 6 | 10.180.000 | 72.714.286 | 82.894.286 |
Năm 7 | 5.090.000 | 72.714.286 | 77.804.286 |
Kỳ hạn /Năm |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
28.000.000 |
57.142.857 |
85.142.857 |
Năm 2 |
24.000.000 |
57.142.857 |
81.142.857 |
Năm 3 |
20.000.000 |
57.142.857 |
77.142.857 |
Năm 4 |
16.000.000 |
57.142.857 |
73.142.857 |
Năm 5 |
12.000.000 |
57.142.857 |
69.142.857 |
Năm 6 |
8.000.000 |
57.142.857 |
65.142.857 |
Năm 7 |
4.000.000 |
57.142.857 |
61.142.857 |
Kỳ hạn /Năm | Lãi phải trả 1 năm | Gốc phải trả | Số tiền phải trả |
Năm 1 | 24.150.000 | 49.285.714 | 73.435.714 |
Năm 2 | 20.700.000 | 49.285.714 | 69.985.714 |
Năm 3 | 17.250.000 | 49.285.714 | 66.535.714 |
Năm 4 | 13.800.000 | 49.285.714 | 63.085.714 |
Năm 5 | 10.350.000 | 49.285.714 | 59.635.714 |
Năm 6 | 6.900.000 | 49.285.714 | 56.185.714 |
Năm 7 | 3.450.000 | 49.285.714 | 52.735.714 |
Kỳ hạn /Năm |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
18.550.000 |
37.857.143 |
56.407.143 |
Năm 2 |
15.900.000 |
37.857.143 |
53.757.143 |
Năm 3 |
13.250.000 |
37.857.143 |
51.107.143 |
Năm 4 |
10.600.000 |
37.857.143 |
48.457.143 |
Năm 5 |
7.950.000 |
37.857.143 |
45.807.143 |
Năm 6 |
5.300.000 |
37.857.143 |
43.157.143 |
Năm 7 |
2.650.000 |
37.857.143 |
40.507.143 |
Kỳ hạn/Năm |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
10.500.000 |
30.000.000 |
40.500.000 |
Năm 2 |
8.400.000 |
30.000.000 |
38.400.000 |
Năm 3 |
6.300.000 |
30.000.000 |
36.300.000 |
Năm 4 |
4.200.000 |
30.000.000 |
34.200.000 |
Năm 5 |
2.100.000 |
30.000.000 |
32.100.000 |