
Cơ hội nâng cấp phương tiện di chuyển, lên đời xe 4 bánh, trải nghiệm xe xanh đang đến gần bạn!
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
Kỳ hạn /NĂM |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
26.250.000 |
53.571.429 |
79.821.429 |
Năm 2 |
22.500.000 |
53.571.429 |
76.071.429 |
Năm 3 |
18.750.000 |
53.571.429 |
72.321.429 |
Năm 4 |
15.000.000 |
53.571.429 |
68.571.429 |
Năm 5 |
11.250.000 |
53.571.429 |
64.821.429 |
Năm 6 |
7.500.000 |
53.571.429 |
61.071.429 |
Năm 7 |
3.750.000 |
53.571.429 |
57.321.429 |
Kỳ hạn /NĂM |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
9.450.000 |
27.000.000 |
36.450.000 |
Năm 2 |
7.560.000 |
27.000.000 |
34.560.000 |
Năm 3 |
5.670.000 |
27.000.000 |
32.670.000 |
Năm 4 |
3.780.000 |
27.000.000 |
30.780.000 |
Năm 5 |
1.890.000 |
27.000.000 |
28.890.000 |
Kỳ hạn /Năm |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
52.500.000 |
107.142.857 |
159.642.857 |
Năm 2 |
45.000.000 |
107.142.857 |
152.142.857 |
Năm 3 |
37.500.000 |
107.142.857 |
144.642.857 |
Năm 4 |
30.000.000 |
107.142.857 |
137.142.857 |
Năm 5 |
22.500.000 |
107.142.857 |
129.642.857 |
Năm 6 |
15.000.000 |
107.142.857 |
122.142.857 |
Năm 7 |
7.500.000 |
107.142.857 |
114.642.857 |
Dựa vào số liệu quý khách nhập vào. VinFast đề xuất Giải Pháp Tối Ưu Nhất: Quý khách trả trước 50% giá xe VF 8 tương ứng 509 triệu, và vay trong vòng 7 năm, sẽ có bảng dự toán như sau:
Kỳ hạn /Năm | Lãi phải trả 1 năm | Gốc phải trả | Số tiền phải trả |
Năm 1 | 35.630.000 | 72.714.286 | 108.344.286 |
Năm 2 | 30.540.000 | 72.714.286 | 103.254.286 |
Năm 3 | 25.450.000 | 72.714.286 | 98.164.286 |
Năm 4 | 20.360.000 | 72.714.286 | 93.074.286 |
Năm 5 | 15.270.000 | 72.714.286 | 87.984.286 |
Năm 6 | 10.180.000 | 72.714.286 | 82.894.286 |
Năm 7 | 5.090.000 | 72.714.286 | 77.804.286 |
Kỳ hạn /Năm |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
28.000.000 |
57.142.857 |
85.142.857 |
Năm 2 |
24.000.000 |
57.142.857 |
81.142.857 |
Năm 3 |
20.000.000 |
57.142.857 |
77.142.857 |
Năm 4 |
16.000.000 |
57.142.857 |
73.142.857 |
Năm 5 |
12.000.000 |
57.142.857 |
69.142.857 |
Năm 6 |
8.000.000 |
57.142.857 |
65.142.857 |
Năm 7 |
4.000.000 |
57.142.857 |
61.142.857 |
Kỳ hạn /Năm | Lãi phải trả 1 năm | Gốc phải trả | Số tiền phải trả |
Năm 1 | 24.150.000 | 49.285.714 | 73.435.714 |
Năm 2 | 20.700.000 | 49.285.714 | 69.985.714 |
Năm 3 | 17.250.000 | 49.285.714 | 66.535.714 |
Năm 4 | 13.800.000 | 49.285.714 | 63.085.714 |
Năm 5 | 10.350.000 | 49.285.714 | 59.635.714 |
Năm 6 | 6.900.000 | 49.285.714 | 56.185.714 |
Năm 7 | 3.450.000 | 49.285.714 | 52.735.714 |
Kỳ hạn /Năm |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
18.550.000 |
37.857.143 |
56.407.143 |
Năm 2 |
15.900.000 |
37.857.143 |
53.757.143 |
Năm 3 |
13.250.000 |
37.857.143 |
51.107.143 |
Năm 4 |
10.600.000 |
37.857.143 |
48.457.143 |
Năm 5 |
7.950.000 |
37.857.143 |
45.807.143 |
Năm 6 |
5.300.000 |
37.857.143 |
43.157.143 |
Năm 7 |
2.650.000 |
37.857.143 |
40.507.143 |
Kỳ hạn/Năm |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
10.500.000 |
30.000.000 |
40.500.000 |
Năm 2 |
8.400.000 |
30.000.000 |
38.400.000 |
Năm 3 |
6.300.000 |
30.000.000 |
36.300.000 |
Năm 4 |
4.200.000 |
30.000.000 |
34.200.000 |
Năm 5 |
2.100.000 |
30.000.000 |
32.100.000 |